Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
彩り いろどり
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
田んぼ たんぼ でんぽ
ruộng lúa
星彩 せいさい
ánh sao
彩雲 さいうん
những vầng mây rực rỡ