Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彩る いろどる
nhuộm màu; nhuộm
芽 め
búp
彩色する さいしょくする
tô màu.
発芽する はつが
nảy mầm
芽が出る めがでる
đâm chồi
芽生える めばえる
đâm
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu