彫り上げ
ほりあげ「ĐIÊU THƯỢNG」
☆ Danh từ
Điêu khắc nổi; chạm nổi; rập nổi

彫り上げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 彫り上げ
彫り上げ
ほりあげ
điêu khắc nổi
彫り上げる
ほりあげる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Các từ liên quan tới 彫り上げ
彫り上げ細工 ほりあげざいく
sự giải tỏa làm việc; làm nổi
彫り ほり えり
khắc
丸彫り まるぼり まるほり
ba kích thước điêu khắc
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
木彫り きぼり
sự khắc lên gỗ
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
毛彫り けぼり
hairlines (on an engraving)
吊り上げ つりあげ
bục nâng trên sân khấu, dây treo diễn viên trên không