彫り上げる
ほりあげる
☆ Động từ nhóm 2
Chạm nổi, rập nổ, làm nổi

Từ đồng nghĩa của 彫り上げる
verb
Bảng chia động từ của 彫り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彫り上げる/ほりあげるる |
Quá khứ (た) | 彫り上げた |
Phủ định (未然) | 彫り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 彫り上げます |
te (て) | 彫り上げて |
Khả năng (可能) | 彫り上げられる |
Thụ động (受身) | 彫り上げられる |
Sai khiến (使役) | 彫り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彫り上げられる |
Điều kiện (条件) | 彫り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 彫り上げいろ |
Ý chí (意向) | 彫り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 彫り上げるな |
彫り上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彫り上げる
彫り上げ ほりあげ
điêu khắc nổi; chạm nổi; rập nổi
彫り上げ細工 ほりあげざいく
sự giải tỏa làm việc; làm nổi
彫り ほり えり
khắc
丸彫り まるぼり まるほり
ba kích thước điêu khắc
木彫り きぼり
sự khắc lên gỗ
浮彫り うきぼりり
sự giải tỏa; làm nổi nghệ thuật khắc
彫り物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
毛彫り けぼり
kỹ thuật khắc đường nét mảnh như sợi lông