彫る
ほる える「ĐIÊU」
Cẩn
Đục khoét
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Khắc; chạm; tạc
私
は
指輪
に
自分
の
名前
を
彫
ってもらった。
Tôi nhờ người khắc tên mình lên nhẫn. .

Từ đồng nghĩa của 彫る
verb
Bảng chia động từ của 彫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彫る/ほるる |
Quá khứ (た) | 彫った |
Phủ định (未然) | 彫らない |
Lịch sự (丁寧) | 彫ります |
te (て) | 彫って |
Khả năng (可能) | 彫れる |
Thụ động (受身) | 彫られる |
Sai khiến (使役) | 彫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彫られる |
Điều kiện (条件) | 彫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 彫れ |
Ý chí (意向) | 彫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 彫るな |