Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
像 ぞう
tượng, bức tượng
版彫 はんほり
điêu khắc
彫工 ちょうこう
Thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫物 ほりもの
khắc; sự khắc; điêu khắc; xăm mình
彫り ほり えり
khắc
彫金 ちょうきん
việc khắc kim loại.