Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫塑術 ちょうそじゅつ
nghệ thuật làm chất dẻo.
彫塑/粘土 ちょうそ/ねんど
Sculpture/clay.
可塑 かそ
chất dẻo
塑造 そぞう
đúc (nặn); làm mẫu
塑像 そぞう
tượng bằng đất hoặc đất nung
泥塑 でいそ
unfired clay figurine
塑性 そせい
plasticity
熱可塑 ねつかそ
Chất gia nhiệt.