Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
可塑 かそ
chất dẻo
塑造 そぞう
đúc (nặn); làm mẫu
彫塑 ちょうそ
sự khắc và nặn..
泥塑 でいそ
unfired clay figurine
塑性 そせい
plasticity
像 ぞう
tượng, bức tượng