Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
塑像 そぞう
tượng bằng đất hoặc đất nung
可塑 かそ
chất dẻo
彫塑 ちょうそ
sự khắc và nặn..
塑造 そぞう
đúc (nặn); làm mẫu
塑性 そせい
tính dẻo
泥 どろ
bùn
熱可塑 ねつかそ
Chất gia nhiệt.