影も形もない
かげもかたちもない
Biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy

影も形もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影も形もない
影も形も無い かげもかたちもない
biến mất mà không có một vệt tin; để không nơi nào được nhìn thấy
見る影もない みるかげもない
tồi tàn đến mức không thể chịu nổi, không thể nhìn nổi
形影 けいえい
hình ảnh; hình và bóng không thể tách rời được
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa