影を潜める
かげをひそめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Biến mất

Bảng chia động từ của 影を潜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影を潜める/かげをひそめるる |
Quá khứ (た) | 影を潜めた |
Phủ định (未然) | 影を潜めない |
Lịch sự (丁寧) | 影を潜めます |
te (て) | 影を潜めて |
Khả năng (可能) | 影を潜められる |
Thụ động (受身) | 影を潜められる |
Sai khiến (使役) | 影を潜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影を潜められる |
Điều kiện (条件) | 影を潜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 影を潜めいろ |
Ý chí (意向) | 影を潜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 影を潜めるな |