潜る
もぐる「TIỀM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhảy lao đầu xuống (nước hoặc đất)
Trải qua.

Từ đồng nghĩa của 潜る
verb
Bảng chia động từ của 潜る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潜る/もぐるる |
Quá khứ (た) | 潜った |
Phủ định (未然) | 潜らない |
Lịch sự (丁寧) | 潜ります |
te (て) | 潜って |
Khả năng (可能) | 潜れる |
Thụ động (受身) | 潜られる |
Sai khiến (使役) | 潜らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潜られる |
Điều kiện (条件) | 潜れば |
Mệnh lệnh (命令) | 潜れ |
Ý chí (意向) | 潜ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 潜るな |
潜る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜る
掻い潜る かいくぐる
để trượt xuyên qua
地下に潜る ちかにもぐる
to go underground, to go into hiding
潜める ひそめる
giấu
潜らせる くぐらせる
luồn, xỏ qua
潜り抜ける くぐりぬける
để đi xuyên qua; để đi qua xuyên qua; tới sự né tránh (xuyên qua gờ đầu tường); tránh (pháp luật)
息を潜める いきをひそめる
nín thở, thở hổn hển
影を潜める かげをひそめる
biến mất
花潜 はなむぐり ハナムグリ
bọ rầy hoa