Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影丸穣也
穣 じょう
bội thu
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
影 かげ
bóng dáng