Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影向のマツ
マツ科 マツか
họ Thông
マツ属 マツぞく
Pinus, chi thông
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (bộ thực vật hạt trần)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
松 まつ マツ
cây thông.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).