Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 影山正美
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正射影 せいしゃえい
phép chiếu trực giao
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.