影画
かげえ「ẢNH HỌA」
☆ Danh từ
Nghệ thuật chiếu hình bàn tay, hình cắt, búp bê, v.v. lên tường và màn hình có đèn
Tuồng bóng (rọi bóng những con rối lên tường)

Từ đồng nghĩa của 影画
noun