Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彷徨える河
彷徨 ほうこう
đi lang thang; đi dạo chơi; dạo chơi; dao động; sự biến đổi
彷徨う さまよう
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
彷徨く うろつく ウロつく
lang thang; loanh quanh; quanh quẩn; đi vơ vẩn; đi thơ thẩn
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
彷徊 ほうかい
lang thang
彷彿 ほうふつ
gần gũi giống với
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống
水天彷彿 すいてんほうふつ
từ chỉ hiện tượng ranh giới giữa đường chân trời và và mặt biển không phân biệt rõ