河岸を変える
かしをかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đổi địa điểm ăn uống

Bảng chia động từ của 河岸を変える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 河岸を変える/かしをかえるる |
Quá khứ (た) | 河岸を変えた |
Phủ định (未然) | 河岸を変えない |
Lịch sự (丁寧) | 河岸を変えます |
te (て) | 河岸を変えて |
Khả năng (可能) | 河岸を変えられる |
Thụ động (受身) | 河岸を変えられる |
Sai khiến (使役) | 河岸を変えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 河岸を変えられる |
Điều kiện (条件) | 河岸を変えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 河岸を変えいろ |
Ý chí (意向) | 河岸を変えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 河岸を変えるな |
河岸を変える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河岸を変える
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
魚河岸 うおがし
chợ cá
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
変える かえる
đổi.