役付き
やくづき やくつき「DỊCH PHÓ」
☆ Danh từ
Giữ một vị trí (của) trách nhiệm

役付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役付き
付き添い役 つきそいやく
phù dâu, phù rể
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
火付け役 ひつけやく
Kẻ xúi giục; kẻ châm ngòi (rắc rối).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.