聞き役
ききやく「VĂN DỊCH」
☆ Danh từ
Đóng vai người nghe; đứng vào vị trí người nghe

聞き役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き役
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
書き役 かきやく
người viết thuê; người sao chép, thư dịch; người đánh máy
役付き やくづき やくつき
giữ một vị trí (của) trách nhiệm
役向き やくむき
bản chất công việc (của ai)
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử