Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役務商標マーク
役務 えきむ
lao động; dịch vụ
商務 しょうむ
thương vụ.
商標 しょうひょう
nhãn hiệu thương mại
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商務官 しょうむかん
thương vụ.
商務館 しょうむかん
cơ quan đại diện thương mại.
商務省 しょうむしょう
bộ thương nghiệp