役者稼業
やくしゃかぎょう「DỊCH GIẢ GIÁ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề diễn viên

役者稼業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役者稼業
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
役者 やくしゃ
diễn viên.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
業者 ぎょうしゃ
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp