Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役者評判記
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
評判 ひょうばん
bình luận
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
不評判 ふひょうばん
tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng
前評判 まえひょうばん
đánh giá trước, bình luận trước
評者 ひょうしゃ
nhà phê bình, người chỉ trích
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử