不評判
ふひょうばん「BẤT BÌNH PHÁN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tiếng xấu; sự ô nhục; không có tính quần chúng

Từ đồng nghĩa của 不評判
noun
不評判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不評判
評判 ひょうばん
bình luận
不評 ふひょう
tai tiếng, sự đánh giá xấu
評判記 ひょうばんき
bài bình luận (về những sự kiện đáng chú ý)
大評判 だいひょうばん
đánh giá cao
前評判 まえひょうばん
đánh giá trước, bình luận trước
評判通り ひょうばんどおり
đúng như lời đồn, đúng với danh tiếng
悪い評判 わるいひょうばん
tin đồn xấu, tai tiếng
評判になる ひょうばんになる
trở nên nổi tiếng; được bàn tán