Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役者魂!
役者 やくしゃ
diễn viên.
役者絵 やくしゃえ
tranh diễn viên
能役者 のうやくしゃ
Diễn viên kịch Noh.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
役者気質 やくしゃかたぎ
khí chất diễn viên
役者風情 やくしゃふぜい
phong cách diễn viên
道化役者 どうけやくしゃ
diễn viên đóng vai hề