Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼は眠れない
眠れない ねむれない
mất ngủ.
彼は誰時 かわたれどき
dawn (orig. also used in reference to dusk)
彼なり かれなり
Cách của anh ấy
花入れ はないれ
Cái bình hoa.
眠い ねむい
buồn ngủ
彼 かれ あれ あ
anh ta
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh