Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人繞 にんにょう
bộ thủ Nhi (儿) trong Hán tự (xuất hiện trong các Hán tự như 元, 児...)
彼女 かのじょ
chị ta
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
五女 ごじょ
con gái (thứ) năm
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ
彼女ら かのじょら
các cô ấy
女の人 おんなのひと
phụ nữ; đàn bà; nữ
彼個人 かれこじん
he himself