Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
此彼 これかれ
this and that
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
此の この
này
彼の あの かの
cái đó; chỗ đó
此の上
hơn nữa, vả lại
此の糸 このいと
màu tím