Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 彼此的未來
此彼 これかれ
this and that
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)