往ぬ
いぬ「VÃNG」
☆ Động từ nhóm 1 -nu, tự động từ, irregular nu verb
Qua đời; rời bỏ thế gian; bỏ cõi dương trần (cách nói hoa mỹ về cái chết)
Hư hỏng; ôi thiu
☆ Động từ nhóm 1 -nu, irregular nu verb, tự động từ
Đi mất; rời xa
旅に往ぬにし君しも継ぎて夢に見ゆ我 が片恋の繁ければかも。
Người ấy đã rời xa giấc mơ của ta, có lẽ vì tình đơn phương của ta quá sâu nặng.
Miêu tả thời gian trôi qua

Bảng chia động từ của 往ぬ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 往ぬ/いぬぬ |
Quá khứ (た) | 往んだ |
Phủ định (未然) | 往なない |
Lịch sự (丁寧) | 往にます |
te (て) | 往んで |
Khả năng (可能) | 往ねる |
Thụ động (受身) | 往なれる |
Sai khiến (使役) | 往なせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 往ぬ |
Điều kiện (条件) | 往ねば |
Mệnh lệnh (命令) | 往ね |
Ý chí (意向) | 往のう |
Cấm chỉ(禁止) | 往ぬな |
往にし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 往にし
往ぬ
いぬ
đi mất
往にし
いにし
olden-day, hidden in the past