Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往事 おうじ
chuyện đã qua, chuyện quá khứ
流刑 りゅうけい るけい
biệt xứ.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm