往年
おうねん「VÃNG NIÊN」
Năm xưa
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngày xưa; những năm đã qua
祖父
は
往年
のような
元気
がない。
Ông tôi không còn khoẻ như ngày xưa nữa.
金田
は
往年
の
名投手
だ。
Ngày xưa, Kaneda là một tay ném bóng chày tài ba. .
