Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
往復する おうふく
đi khứ hồi; cả đi cả về
往復切符 おうふくきっぷ
vé khứ hồi
往復機関 おうふくきかん
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
葉書 はがき ハガキ
bưu thiếp.