往復する
おうふく「VÃNG PHỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi khứ hồi; cả đi cả về
今
は
東京
から
博多
まで1
日
で
往復
できる。
Ngày nay, chỉ mất một ngày đi từ Tokyo đến Hakata cả đi cả về. .

Bảng chia động từ của 往復する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 往復する/おうふくする |
Quá khứ (た) | 往復した |
Phủ định (未然) | 往復しない |
Lịch sự (丁寧) | 往復します |
te (て) | 往復して |
Khả năng (可能) | 往復できる |
Thụ động (受身) | 往復される |
Sai khiến (使役) | 往復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 往復すられる |
Điều kiện (条件) | 往復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 往復しろ |
Ý chí (意向) | 往復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 往復するな |
往復する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往復する
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
往復葉書 おうふくはがき
bưu thiếp gắn một tấm thiếp để trả lời
往復切符 おうふくきっぷ
vé khứ hồi
往復機関 おうふくきかん
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi