Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 往復動圧縮機
往復機関 おうふくきかん
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
圧縮機 あっしゅくき
máy nén, máy ép
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm