征圧
せいあつ「CHINH ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chinh phục, sự áp chế

Bảng chia động từ của 征圧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 征圧する/せいあつする |
Quá khứ (た) | 征圧した |
Phủ định (未然) | 征圧しない |
Lịch sự (丁寧) | 征圧します |
te (て) | 征圧して |
Khả năng (可能) | 征圧できる |
Thụ động (受身) | 征圧される |
Sai khiến (使役) | 征圧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 征圧すられる |
Điều kiện (条件) | 征圧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 征圧しろ |
Ý chí (意向) | 征圧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 征圧するな |
征圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 征圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
征露 せいろ
tấn công Nga
再征 さいせい
ủng hộ cuộc thám hiểm trừng phạt
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
征途 せいと
(quân đội hoặc điều thích thú) cuộc thám hiểm
外征 がいせい
viễn chinh; sự chinh chiến nơi xa; sự tham gia chiến dịch ở nước ngoài
征衣 せいい
đi du lịch quần áo; đồng phục quân đội