Kết quả tra cứu 遠征
Các từ liên quan tới 遠征
遠征
えんせい
「VIỄN CHINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
僕
たちの
チーム
はこの
秋アメリカ
に
海外遠征
する。
Nhóm của chúng tôi mùa thu này sẽ đi Mỹ thám hiểm. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 遠征
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠征する/えんせいする |
Quá khứ (た) | 遠征した |
Phủ định (未然) | 遠征しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠征します |
te (て) | 遠征して |
Khả năng (可能) | 遠征できる |
Thụ động (受身) | 遠征される |
Sai khiến (使役) | 遠征させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠征すられる |
Điều kiện (条件) | 遠征すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠征しろ |
Ý chí (意向) | 遠征しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠征するな |