Các từ liên quan tới 待ちくたびれてヨコハマ
待ちくたびれる まちくたびれる
chán đợi, chờ đợi mệt mỏi
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
待ち詫びる まちわびる
nôn nóng chờ đợi
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
待ち まち
đợi; thời gian đợi
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói