くちび
Cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại

くちび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちび
くちび
cầu chì, ngòi, kíp.
口火
くちび
ngòi nổ
Các từ liên quan tới くちび
微笑の浮かんだ唇 ほほえみのうかんだくちびる びしょうのうかんだくちびる
đôi môi hơi mỉm cười
白痴美 はくちび
khuôn mặt xinh đẹp nhưng thiếu biểu cảm và trông vô tri, thiếu thông minh
唇 くちびる
môi
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
口拍子 くちびょうし
đếm thời gian bằng lời; đánh nhịp bằng miệng
口火を切る くちびをきる
Làm điều đầu tiên, tạo cơ hội cho mọi thứ
唇小帯 くちびるこおび
labial frenum (loại sùi này nằm ở phía trước miệng, giữa môi trên và nướu trên và giữa môi dưới với nướu dưới)