Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち受け画像 まちうけがぞう
Màn hình khoá
待ち受ける まちうける
chờ đợi; mong đợi
両面待ち リャンメンまち
trạng thái chờ thắng khi chỉ còn lại một đôi bài (trong mạt chược)
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
待ち惚け まちぼうけ
đợi trong vô ích
被削面 ひ削面
mặt gia công
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu