待ち受ける
まちうける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chờ đợi; mong đợi
人々
を
押
し
戻
そうと
待
ち
受
ける
Mong đợi giữ mọi người quay trở lại.
前途
に
待
ち
受
ける
難局
を
十分克服
できる
Có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước. .

Từ đồng nghĩa của 待ち受ける
verb
Bảng chia động từ của 待ち受ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 待ち受ける/まちうけるる |
Quá khứ (た) | 待ち受けた |
Phủ định (未然) | 待ち受けない |
Lịch sự (丁寧) | 待ち受けます |
te (て) | 待ち受けて |
Khả năng (可能) | 待ち受けられる |
Thụ động (受身) | 待ち受けられる |
Sai khiến (使役) | 待ち受けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 待ち受けられる |
Điều kiện (条件) | 待ち受ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 待ち受けいろ |
Ý chí (意向) | 待ち受けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 待ち受けるな |