Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待ち惚ける まちぼうける まちぼける
sự chờ đợi trong vô ích
惚け ぼけ ボケ
sự lão suy; sự lẩn thẩn.
お惚け おとぼけ
giả vờ ngu dốt
寝惚け ねぼけ
Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh.
惚ける とぼける ぼける
bị lão suy; bị lẩn thẩn (do già)
糞惚け くそぼけ クソボケ
shit for brains
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちうける まちうける
trông chờ.