待ち針
まちばり「ĐÃI CHÂM」
Kim lược

Từ trái nghĩa của 待ち針
待ち針 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待ち針
待ち まち
đợi; thời gian đợi
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
辻待ち つじまち
chuyên chở bằng xe đợi để (thì) để cho thuê
居待ち いまち きょまち
ngồi đợi; trăng ngày 18 âm (theo lịch âm)
代待ち だいまち
đợi thay cho một người khác
お待ち おまち
sự chờ đợi; thời gian chờ đợi; đợi chờ (kính ngữ)
月待ち つきまち
moon-waiting party