待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
招待 しょうたい しょうだい
buổi chiêu đãi.
相待 そうだい
tồn tại đối lập hoặc phụ thuộc lẫn nhau
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
待望 たいぼう
sự kỳ vọng; điều kỳ vọng
款待 かんたい
lòng mến khách, đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi