相待
そうだい「TƯƠNG ĐÃI」
☆ Danh từ
Tồn tại đối lập hoặc phụ thuộc lẫn nhau

相待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相待
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
絶待 ぜつだい ぜったい
sự vượt qua mối quan hệ đối lập
支待 しじ
Hỗ trợ
御待 ごまち
sự đợi, sự chờ; thời gian đợi