Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待合 まちあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
待ち合い まちあい
cuộc hẹn, cuộc gặp gỡ..
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合所 まちあいじょ
khu vực chờ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
待合備品 まちあいびひん
vật dụng phòng chờ