待期的手術
たいきてきしゅじゅつ
Phẫu thuật tự chọn
待期的手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待期的手術
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
適応的期待 てきおうてききたい
kì vọng phù hợp
期待 きたい
sự kỳ vọng; sự hy vọng
期待薄 きたいうす
hi vọng mong manh
待期者 たいきしゃ
deferred pensioner, retired person who is not yet old enough to receive their pension
期待権 きたいけん
quyền mong đợi; quyền hy vọng
期待感 きたいかん
cảm giác mong chờ
期待値 きたいち
giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính