Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
待避 たいひ
sự tạm thời lẩn tránh; sự tránh đi
待避所 たいひじょ たいひしょ
(ngành đường sắt) đường tránh; nơi tránh nạn
待避壕 たいひごう
hầm trú ẩn; hầm tránh bom
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới