Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ひと月 ひとつき
một tháng
律する りっする
kiểm soát; kỷ luật (bản thân)
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
調律する ちょうりつする
lên dây.
月月 つきつき
mỗi tháng
半か月 はんかげつ
nửa tháng.
一か月 いっかげつ