Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 律部 (大正蔵)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
純正律 じゅんせいりつ
hệ thống điều chỉnh âm thanh dựa trên tỉ lệ tần số nguyên thủy giữa các nốt nhạc
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大蔵省 おおくらしょう
Bộ tài chính